Từ lóng tiếng Anh: 59 từ lóng thông dụng cần biết

Tiếng Anh là thứ ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Tuy nhiên nó có khá nhiều từ lóng. Chúng ít khi được đưa vào giáo trình giảng dạy, nhưng lại được sử dụng khá thường xuyên, đặc biệt là giữa bạn bè với nhau.

Bạn có từng rơi vào trường hợp: Người quen hỏi: “Hey, what’s up?”; bạn lại hiểu nhầm là “cái gì ở phía trên đó?” mà không biết thực chất đó là một lời hỏi thăm thông thường không?

1. Awesome [‘ɔ:səm] (adj): tuyệt vời.

Đây là một từ lóng khá phổ biến mà mọi người hay sử dụng. Bạn dùng “awesome” để diễn tả một điều gì đó rất đáng kinh ngạc hoặc thán phục.

Bạn có thể sử dụng nó trong câu hoặc dùng như một lời hồi đáp.

Ví dụ:

My friend can play many music instruments such as: piano, guitar, violin, flute, etc.
It’s awesome!” (Họ nghĩ rằng điều này rất tuyệt vời.)

2. Geek [gi:k] (n): mọt sách.

Tùy vào cách bạn sử dụng, “Geek” sẽ mang nghĩa tích cực hay tiêu cực.

“Geek” theo cách tiêu cực chỉ những người chú tâm quá mức vào việc học hoặc dành thời gian quá nhiều vào máy tính mà quên đi các hoạt động khác.

Theo nghĩa tích cực, nó có thể được hiểu là một lời bông đùa nếu bạn dùng để gọi một người bạn thân.

Ví dụ 1:
A: “What do think of the new girl Amanda?”
B: “Not much, she seems like a geek. She spends all her time in the library!”
A: “Maybe because she feels lonely. She’s new!”
“Geek” trong câu nói này mang nghĩa chê trách Amanda là “mọt sách” chỉ biết có học.

Ví dụ 2:
A: “Let’s go Ted’s house party tonight! Everyone’s going to be there!”
B: “I wish I could, but I have to study for my finals!”
A: “Ah, man, you’re such a geek!”
B: “I know. But if I don’t pass Coach Jones is going to kick me off the team!”
Trong câu này, “Geek” chỉ là một câu nói đùa giữa bạn bè với nhau.

3. Buck [bʌk] (n): đô la.

Thông thường “Buck” nghĩa là con hươu/nai/thỏ đực hoặc chỉ người ăn diện sang trọng, công tử bột. Nhưng trong cuộc giao tiếp thông thường của người Mỹ, họ thường dùng từ “Buck” để chỉ đồng đô la.

Ví dụ: Hey Brad, this pizza is only a buck! (Chiếc pizza đó chỉ có giá 1 đô la.)

426 1 Tu Long Tieng Anh 59 Tu Long Thong Dung Can Biet

4. Cool [ku:l] (adj): tuyệt vời, vô cùng tốt hoặc là ổn.

Nó mang nghĩa giống “Awesome” dùng để thể hiện bạn đồng ý với một ý kiến nào đó. Nó cũng được dùng để chỉ người bình tĩnh giải quyết mọi chuyện. Hãy cẩn thận vì nghĩa thông thường của “Cool” là để chỉ thời tiết mát mẻ, do đó bạn cần phải lắng nghe ngữ cảnh của nó để hiểu những gì đang được nói.

Ví dụ:

It’s getting cooler. Winter’s coming! (Thời tiết dần trở nên mát mẻ.)
I liked him. He seemed like a cool guy! (Anh ấy đó có vẻ là một người tuyệt vời.)
Don’t worry. I’m cool. (Đừng lo lắng vậy chứ. Tớ ổn mà.)

5. To be beat [bi:t] (adj): mệt mỏi, rã rời.

Chúng ta thường sử dụng “beat” với nghĩa là “đánh bại” hay “đánh đập”. Tuy nhiên, trong tiếng lóng sử dụng thường ngày, “beat” lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Nếu bạn nghe một người nước ngoài nói rằng “I’m beat” thì chắc hẳn người đó đang vô cùng mệt mỏi hoặc kiệt sức.

Ví dụ:

A: Do you want to go out tonight?

B: Sorry, I can’t. I am beat and I have to wake up early tomorrow. (Tớ mệt rũ rồi mà sáng mai tớ còn phải dậy sớm nữa.)

6. To hang out [haŋ aʊt] (v/n): đi chơi.

Nếu ai đó hỏi bạn thường “hang out” ở đâu, tức là họ muốn hỏi địa điểm bạn hay lui tới khi bạn có thời gian rảnh. Còn nếu bạn của bạn hỏi bạn có muốn “hang out” cùng họ không, thì là họ đang hỏi liệu bạn có bận gì và muốn dành thời gian cùng nhau không. Kể cả khi bạn hỏi bạn mình đang làm gì và họ trả lời là “hanging out”. Vậy nghĩa là họ đang rảnh và chẳng làm gì đặc biệt cả.

Ví dụ:

A: Where are you, guys?

B: We’re at our usual hang out. Come down whenever you want! (Nơi bạn thường lui tới trong thời gian rảnh rỗi (có thể là quán café, phòng tập gym,…))

Còn nếu nó được sử dụng như một danh từ thì sao? Khi ấy “hang out” đề cập tới nơi mà bạn dành thời gian rảnh rỗi.

7. To Chill Out [tʃɪl aʊt] (v): nghỉ ngơi, thư giãn.

Bạn có thể dùng “Chill” hoặc “Chill out” đều được, người bản xứ sẽ hoàn toàn hiểu điều bạn muốn nói.

Ví dụ:

A: Hey, Tommy. What are you guys doing? (Này, Tommy. Các cậu đang làm gì thế?)

B: We’re just chilling (out). Do you want to come round? (Bọn tôi đang thư giãn thôi. Cậu có muốn đi loanh quanh không?)

Nhưng nếu ai đó nói bạn cần “chill out” thì nó không hề mang nghĩa tích cực. Nó có nghĩa là họ thấy bạn đang phản ứng thái quá trong tình hình đó hoặc đang căng thẳng với những điều vặt vãnh.

Ví dụ:

A: I can’t believe that test we just had. I’m sure I’m going to fail.

B: You need to chill out and stop thinking too much. I’m sure you’ll be fine.
(Thư giãn và ngừng nghĩ ngợi nào. Tôi chắc rằng bạn sẽ ổn thôi.)

8. Wheels [wi:l] (n): ám chỉ xe hơi.

Chúng ta biết rất nhiều thứ có “wheels” (bánh xe): xe hơi, xe đạp, xe máy, thậm chí cả xe cút kít. Tuy nhiên, trong một cuộc trò chuyện, khi ai đó đề cập đến “Wheels” nghĩa làm họ đang nói đến chiếc xe hơi của họ.

Ví dụ:

A: Nice wheels! (Xe đẹp đấy!)

B: Thanks, it was a birthday present from my dad!

9. To be amped [ampt] (adj): cực kỳ háo hức, không thể chờ được nữa.

Nếu bạn “amped” một điều gì đó, nghĩa là bạn cực kỳ háo hức hay bạn không thể chờ đến khi nó xảy ra được.

Ví dụ:

A: I can’t wait to see Beyonce live.

B: Me too, I am amped. (Tớ không thể đợi được nữa.)

Nó cũng được hiểu là bạn thực sự xác định được rõ ràng (quả quyết) và bạn muốn điều đó xảy ra. Với cách hiểu này bạn cũng có thể dùng nó thay thế cho từ “pumped” để miêu tả sự hưng phấn tột cùng của bạn.

Ví dụ:

A: I am so amped for the game tonight! (Tớ rất mong bữa chơi trò chơi tối nay.)

B: Yeah, I’m sure you are! You guys need to beat the Sox.

10. Busted [bʌtid] (adj/v): bị bắt, bị tóm.

Nếu bạn “bust” ai đó, nghĩa là bạn bắt (tóm) được ai đang làm điều gì đó mà họ không nên làm/nói/trốn. Cảnh sát “bust” người mỗi ngày, được hiểu là họ bắt tất cả những kẻ xấu và buộc tội họ hoặc là tống họ vào tù.

Ví dụ:

A: Did you hear that Sam got busted speeding? (Sam bị bắt vì chạy quá tốc độ.)

B: No, but I’m not surprised. I’m always telling him he needs to drive slower!

11. To have a crush (on somebody) [krʌʃ] (v): cảm nắng (một ai đó).

“To have a crush on somebody“ là một xúc cảm thú vị, điều đó có nghĩa là nghĩa là bạn bị thu hút bởi ai đó và muốn họ không chỉ đơn giản là bạn mà còn hơn thế nữa. Và nếu ai đó “have a crush on you”, thì nó cũng có nghĩa tương tự – họ thích bạn theo cách thân mật hơn.

Ví dụ: I have the biggest crush on Simon. He’s so cute! (Tớ cảm nắng Simon rồi. Anh ấy dễ thương quá.)

Bạn cũng có thể dùng “crushing on” thay cho “have a crush” – chúng có nghĩa tương tự nhau nhưng “crushing on” thường được sử dụng nhiều hơn trong giới trẻ.

Ví dụ:

A: Oooh, you’re so crushing on Michael right now! (Cậu đang cảm nắng Micheal kìa!)

B: I am not! We’re just friends!

12. To dump somebody [‘dʌmp] (v): chia tay một ai đó (bị “đá”).

Nếu bạn “dump somebody”, bạn có thể làm tan vỡ trái tim họ đấy. Nếu bạn “dump” bạn gái hay bạn trai của mình, nghĩa là bạn chấm dứt mối quan hệ lãng mạn với họ bởi vài lý do nào đó. Và nếu bạn bị “dump”, nghĩa là ai đó không muốn hẹn hò với bạn nữa – đừng lo, biển có nhiều cá mà! (Còn nhiều người độc thân tuyệt vời ngoài kia đáng để hẹn hò mà.)

Ví dụ: Didn’t you hear? Alex dumped Amy last night! Just don’t mention his name at all! (Cậu chưa nghe tin gì à? Alex vừa “đá” Amy tối qua xong! Đứng nhắc tới tên cậu ta nữa nhé!)

13. Ex (n): người yêu cũ.

Thông thường nếu bạn nghe bạn mình nhắc tới “ex” của họ, nghĩa là họ đang nói tới bạn trai hay bạn gái cũ. Tuy nhiên nếu bạn đặt nó cạnh danh từ, ví dụ như từ “boss”: ex-boss, thì nó được hiểu là cấp trên trước đây của bạn.

Ví dụ: My ex always sends me messages on Facebook. I wish she’d stop, it’s really annoying! (Bạn gái cũ của tôi cứ gửi tin nhắn trên Facebook cho tôi. Ước gì cô ta dừng lại, quá là phiền phức!)

14. To be hooked (on something) [hʊkt] (v): nghiện một thứ gì đó.

Nếu bạn “hooked on something” hay chỉ “hooked” thôi, nghĩa là bạn bị nghiện thứ gì đó và cảm thấy không đủ.

Ví dụ:

A: “What did you think about the new sitcom with James Franco?”
B: “Loved it. I’m hooked already!” (Tôi “nghiện” chương trình đó rồi!)

15. Looker [ˈlʊkə] (n): đẹp mã. (ngoại hình)
Nếu ai đó nói rằng bạn là một người “looker”, chắc chắn bạn đang được tâng bốc – họ đang dành cho bạn những lời khen có cánh và họ thấy bạn ưa nhìn. Có lẽ họ sẽ không bao giờ nói điều đó trước mặt bạn mà bạn có thể nghe được từ người khác.

Ví dụ:

A: Have you seen the new history professor yet?

B: No, but I hear he’s a real looker! (Tôi được biết rằng anh ấy thực sự ưa nhìn.)

A: You hear right. He is!

16. Dunno (v): không biết.
“Dunno” nghĩa là “I don’t know” – “tôi không biết”. Đó là một cách nói đơn giản và nhanh gọn lại vô cùng phổ biến trong giới trẻ.

Tuy nhiên, hãy cẩn thận với đối tượng mà bạn nói – nếu bạn sử dụng nó với một người ở địa vị cao hơn thì bạn có thể bị coi là vô lễ và khiếm nhã. Vì thế để an toàn thì bạn chỉ nên sử dụng từ này với những người cùng độ tuổi hoặc trẻ hơn.

Ví dụ:

A: Where’s Jane? She’s supposed to be here by now.

B: Dunno, she’s always late! (Không biết, cô ấy lúc nào cũng muộn thôi!)

17. Babe [‘beibi] (n): người nóng bỏng, quyến rũ.
Nếu bạn gọi ai đó là “babe”, nghĩa là bạn nghĩ họ khá là nóng bỏng và thu hút. Tuy nhiên hãy cẩn thận, bạn không nên dùng cách này với một đứa trẻ vì chúng có thể cảm thấy bị xúc phạm.

Ví dụ: Oh man, Justin Timberlake is such a babe, don’t you think? (Trời ơi, Justin Timberlake quả là quyến rũ, cậu thấy thế không?)

18. Bail [beil] (v): rời bỏ đột ngột.
“Bail” nghĩa là giấy cho phép thả một người đã được bảo lãnh như vậy; giấy tại ngoại hậu cứu. Nhưng người Mỹ thường dùng từ này với nghĩa “rời bỏ đột ngột”.

Ví dụ: My friends bailed on me. (Người bạn ấy đột ngột bỏ đi.)

19. Dude [dju:d] (n): cách gọi người thân thiết, đồng nghĩa với Buddy, Pal và Mate.
Cách họ sử dụng từ này hơi giống với cách giới trẻ Việt Nam sử dụng từ “ông”, “bà”… với nhau.

Ví dụ: Hey dude, what’s up? (Này ông, khỏe không?)

20. YOLO: viết tắt của câu “You only live once”.
Từ này đang dần được dùng khi ai đó chuẩn bị làm một việc nguy hiểm, đầy thử thách, rủi ro hoặc ý nói ai đó cứ “làm trước đã, tính sau”.

Ví dụ: I’m going to jump. YOLO! (Tôi cứ nhảy đã. Thử xem!)

21. Word [wə:d] (n):
Cùng nghĩa với “tôi đồng ý”, chỉ ai đó vừa nói điều gì rất hay, rất đúng, rất chính xác và bạn đồng ý với điều đó.

Ví dụ:

A: We are gonna change the world. (Chúng ta sẽ thay đổi thế giới.)

B: Word! (Đúng vậy!)

22. Ship [∫ip] (v):
Dùng khi bạn muốn ủng hộ mối quan hệ giữa hai nhân vật trong phim ảnh, truyện tranh, sách báo…(các nhân vật hư cấu).

Ví dụ: I ship Nobita and Shizuka. (Tớ thích Nobita và Shizuka là một đôi.)

23. Basic [‘beisik] (adj): ngầm chỉ những thứ bình thường, tầm thường, tẻ nhạt.
Ví dụ: The boy is showing off his new motorbike, so basic. (Cậu ta đang khoe chiếc xe mô tô mới, cũng thường thôi mà.)

24. Fortnight [‘fɔ:tnait] (n): khoảng 2 tuần.
Ví dụ: I have been here for a fortnight. (Tôi đã ở đây được 2 tuần rồi.)

25. Hunky-Dory [‘hʌηki’dɔ:ri] (adj): diễn tả mọi chuyện đã ổn.
Ví dụ: Yeah, everything’s hunky-dory at the office. (Vâng, mọi chuyện ở văn phòng đều ổn.)

26. Brilliant [‘briljənt] (adj): thể hiện sự hào hứng, hưng phấn, phấn khích.
Ví dụ: You got a promotion? Oh, mate, that’s brilliant. (Điều này thật tuyệt vời.)

27. Insane [in’sein] (adj): điên cuồng, mất trí.
Nó sẽ hiệu quả hơn nếu nói theo kiểu hóm hỉnh.

Ví dụ: Man that guy is insane! (Trời, anh chàng đó mất trí rồi!)

28. Check out: ngó ngiêng theo kiểu “nam ngó nữ”, “nữ ngó nam”.
Ví dụ: See that boy? He’s checking you out! (Có nhìn thấy anh chàng kia không? Anh ta đang dòm cậu đấy!)

29. To pick up: “tán”, “cưa đổ” với “kết quả” trong thời gian ngắn.
Ví dụ: Dude, I picked her up. (Này ông, tôi “cưa đổ” nàng rồi.)

30. Smitten [‘smitn] (adj):
Chỉ trạng thái của người bị “choáng” trong tình yêu mới. Theo ngôn ngữ người Việt hay trêu đùa nhau là “dại trai hoặc dại gái”.

Ví dụ: Oh man, you’re smitten! (Trời, cậu dại gái thế!)

31. Swole [‘swoul] (adj): chỉ một người cơ bắp, vạm vỡ.
Ví dụ: Wow, your boyfriend is so swole! (Woa, bạn trai cậu vạm vỡ ghê!)

32. Thirsty [‘θə:sti] (v): chỉ một ai đó rất muốn thứ gì đó.
Ví dụ: I’m really thirsty for a new Macbook. (Tớ thực sự muốn “tậu” một chiếc Macbook mới.)

33. Rip off [rɪp] (n): quá mắc.
To be ripped off [rɪpt] (v): bị chặt chém về giá cả.
Ví dụ:

A: How much did you buy your wheels for bro?

B: $2000!

C: Dude, you were so ripped off. This car’s worth only half of that! (Bạn bị “chém” rồi! Giá của nó chỉ đáng một nửa thôi!)

34. Lame [leim] (v): ngớ ngẩn, ngu ngốc.
Ví dụ: Braid said the party was lame . (Braid đã nói bữa tiệc này đúng là ngớ ngẩn.)

35. Feeling blue; have the blues: cảm giác chán nản, buồn bã.
Ví dụ: Patricia tends to feel blue around the holidays. (Patricia có xu hướng chán nản trong kỳ nghỉ.)

36. By the skin of (my/your/his/her) teeth: chỉ trong gang tấc, suýt nữa, vừa kịp lúc, vừa vặn.

Ví dụ:

I got through calculus class by the skin of my teeth. (Tôi vừa vặn qua được lớp giải tích.)
I got to the airport a few minutes late and missed the plane by the skin of my teeth. (Tôi tới sân bay muộn vài phút và suýt thì lỡ mất chuyến bay.)
Lloyd escaped from the burning building by the skin of his teeth. (Lloyd thoát khỏi tòa nhà đang cháy chỉ trong gang tấc.)

37. Creep [kri:p] (n): một người lạ/kỳ dị khó ưa.

Ví dụ: He was such a creep – he was always staring at me in the canteen. (Hắn ta là một tên kỳ quặc – hắn luôn nhìn chằm chằm vào tôi ở căng tin.)

38. Couch Potato [kaut∫ pə’teitou] (n): người lười biếng, chỉ thích nằm ườn trên ghế dán mắt vào xem tivi.

Ví dụ: Please don’t lie around like a couch potato. Get up and do something productive. (Làm ơn đừng có mà nói dối quanh như đồ lười biếng nữa. Dậy và làm vài việc có ích đi.)

426 2 Tu Long Tieng Anh 59 Tu Long Thong Dung Can Biet

39. Cram [kræm] (v): nhồi nhét

Cuống cuồng học hành trước khi kiểm tra vì trước đó nghỉ học liên tục.

Ví dụ:

A: Did you study? (Cậu đã học bài chưa?)
B: Nope. (Chưa hề.)
A: Then why do you have your book out? (Thế sao cậu lại lấy sách ra?)
B: I’m cramming. (Tớ đang nhồi.)

40. Crash [kræ∫] (adj): đột ngột rơi vào giấc ngủ hoặc xuất hiện mà không được mời.
Ví dụ:

They crashed on my floor after the party. (Họ ngủ luôn trên sàn nhà tôi sau bữa tiệc.)
Those guys crashed the party at my girlfriend’s house, but they brought booze so we let them stay. (Những anh chàng đó tự ý tham gia vào bữa tiệc ở nhà bạn gái tôi. Tuy nhiên họ mang theo rượu nên chúng tôi để họ ở lại.)

41. Drive up the wall: làm phát cáu, chọc tức.
Ví dụ:

Stop whistling that tune. You’re driving me up the wall. (Đừng huýt theo cái giai điệu đó nữa. Cậu đang chọc tức tôi đấy.)
All his talk about moving to California nearly drove me up the wall. (Gần đây tất cả những điều mà anh ta nói về việc chuyển tới California khiến tôi phát bực.)

42. Going Dutch [dʌt∫]:

Để chỉ việc mỗi người tự trả tiền cho bữa ăn của mình (thường là khi hẹn hò).

Ví dụ: Last night I had no money, but fortunately we didn’t go Dutch and my friend treated me. (Tối qua tôi không mang tiền, nhưng may thay chúng tôi không tự trả tiền mà bạn tôi đãi tôi.)

43. The cold shoulder: lạnh nhạt – một phép ẩn dụ về việc ai có cố tình lơ đi.
Ví dụ: I wanted to be friends with my ex, but she gave me the cold shoulder. (Tôi muốn làm bạn với người yêu cũ, nhưng cô ấy lạnh nhạt với tôi.)

44. Give a ring: gọi cho ai đó qua điện thoại.

Ví dụ: Nice talking to you. Give me a ring sometime. (Rất vui khi được trò chuyện với bạn. Thỉnh thoảng gọi điện cho tôi nhé.)

45. Hyped (adj): một trạng thái phấn khởi, kích thích, sôi nổi.
Ví dụ:

A: Dude, are you excited?
B: Hell yeah, I’m hyped! (Tôi cực kỳ phấn khích!)

46. Jack up (v): sự gia tăng đột ngột, thường là giá của một thứ gì đó.
Ví dụ: The company decided to jack up the amount of protein in its animal feed. (Công ty quyết định tăng đột ngột lượng protein trong thức ăn gia súc.)

47. Knock [nɔk] (v): nói điều tiêu cực, điều bất lợi, gièm pha, chê bai, miệt thị.
Ví dụ: I’m not knocking them: if they want to do it, it’s up to them. (Tôi không chê bai họ: nếu họ muốn làm thế thì đó là việc của họ.)

48. Pass the buck [bʌk] (v): đẩy trách nhiệm cho người khác.
Ví dụ:

She’s always trying to pass the buck and I’m sick of it! (Cô ta luôn cố gắng đổ lỗi và tôi phát ốm vì chuyện đó rồi!)
Don’t try to pass the buck! It’s your fault, and everybody knows it. (Đừng cố đổ lỗi nữa! Đó là lỗi của cậu và mọi người đều biết chuyện này.)

49. Piece of cake: dễ như ăn bánh.

Một phép ẩn dụ dùng để mô tả chuyện gì đó dễ dàng và không tốn sức.

Ví dụ: No problem. When you know what you’re doing, it’s a piece of cake. (Không vấn đề gì. Khi bạn hiểu mình đang làm gì thì nó dễ như ăn bánh thôi.)

426 3 Tu Long Tieng Anh 59 Tu Long Thong Dung Can Biet

50. Pig out (v): ăn như heo, ăn thỏa thích. Một phép ẩn dụ cho việc chè chén say sưa.
Ví dụ: The food was free, so I pigged out. (Đồ ăn được miễn phí, nên tôi ăn thỏa thích.)

51. Screw up [skru:] (v): mắc lỗi, làm hỏng, làm rối lên.
Ví dụ: I’m sorry, Susan, I screwed up. (Xin lỗi cậu, Susan, tớ đã làm hỏng mất rồi.)

52. Tight [tait] (adj): miêu tả sự thân mật, gần gũi (thường là các đối thủ trong cuộc thi).
Ví dụ: I’ve been tight with Chris ever since highschool. (Tôi thân thiết với Chris từ hồi còn học cấp 3.)

53. Trash [træ∫] (v): được sử dụng như một động từ cho việc phá hoại.
Ví dụ: He trashed the car. (Anh ta đã phá chiếc xe.)

54. Uptight [ʌp’tait] (adj): căng thẳng, lo lắng.
Ví dụ: I get uptight about interview. (Tôi thấy lo lắng về buổi phỏng vấn.)

55. Wrap (something) up (v): kết thúc hoặc hoàn thành một việc vì đó.
Ví dụ: I will wrap the job up this morning. (Tôi sẽ hoàn thành việc này trong sáng nay.)

56. To be in (adj): đang thịnh hành, đang hot.
“In” không chỉ mang nghĩa nghĩa là giới từ, nó còn có thể được dùng với nghĩa hoàn toàn khác. Nó chỉ những thứ đang thịnh hành và đang là xu hướng của thời điểm hiện tại. Những thứ mà “đang thịnh hành” hiện giờ có thể không còn “hot” sau 1 tháng nữa – vì sao ư? Vì xu hướng luôn luôn thay đổi!

Ví dụ:

A: So, what is in at the moment? (Bây giờ đang thịnh hành cái gì thế?)

B: Seriously Dad?

A: Yeah, come on I wanna know what’s cool and what’s not!

57. To be sick [sɪk] (adj): cực kỳ tuyệt vời.

“Sick” ở đây không phải bệnh. Nếu một người bạn nói rằng: “The party was sick” nghĩa là bữa tiệc đó cực kỳ tuyệt vời. Trong trường hợp này nó mang một ý nghĩa tương tự như từ “awesome”, tuy nhiên, có thể bạn sẽ chỉ thấy thanh thiếu niên và sinh viên sử dụng nó thôi.

Ví dụ:

A: You missed a sick party last night! (Cậu đã bỏ lỡ bữa tiệc tuyệt vời tối qua!)

B: Oh, man, I knew I should have gone!

58. To be ripped [rɪpt] (adj): lực lưỡng.

Trong tiếng Anh thường dùng, “ripped” nghĩa là “xé”, nhưng trong tiếng lóng nó dùng để chỉ những người có thân hình vạm vỡ, cơ bắp do chăm tập gym hoặc chơi thể thao.

Ví dụ:

A: Dude, you are so ripped! What’s your secret? (Dạo này lực lưỡng quá ha! Bí quyết gì đấy?)

B: Gym two hours a day! (Tập gym vài tiếng một ngày!)

59. To have a blast [blɑːst] (v): có khoảng thời gian tuyệt vời, vui vẻ.

426 4 Tu Long Tieng Anh 59 Tu Long Thong Dung Can Biet

Nghĩa thông thường của từ “Blast” là vụ nổ. Nhưng nếu bạn dùng từ này trò chuyện với bạn bè, nó lại mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ một điều gì đó rất tuyệt vời hoặc bạn đã có một khoảng thời gian cực kì vui vẻ.

Ví dụ:

A: How was the Jack Johnson concert?

B: It was awesome. Everyone had a blast. (Mọi người đã có khoảng thời gian tuyệt vời.)

A: Even John?

B: Yeah even John. He was even dancing!

A: Wow, it must’ve been good!

Trên đây là 59 từ lóng thông dụng trong giao tiếp của người Mỹ mà tôi đã tổng hợp lại. Bạn có thể in ra, chia sẻ cho bạn bè hoặc dùng để xem lại khi cần thiết.

Trên đây là một số từ lóng thông dụng có kèm phiên âm giúp bạn giao tiếp với người nước ngoài dễ dàng hơn. Một kỹ thuật bổ trợ rất tốt để giúp bạn có một giọng nói hay và chuẩn, chính là kỹ thuật nói đuổi.

P.s: Có bất kỳ thắc mắc hoặc phản hồi về những nội dung chia sẻ, vui lòng để lại comment cuả bạn bên dưới.

Nguồn: Tổng hợp

Theo x3english

Bài liên quan