“Eyes” (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.
To be all eyes: theo dõi cẩn thận, tỉ mỉ
To catch someone’s eye: thu hút sự chú ý của ai đó
Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó
In the public eye: sự theo dõi của dư luận, công chúng
To turn a blind eye: giả vờ không chú ý
To see eye to eye: đồng ý với ai đó
Keep an eye on: quan sát cẩn thận
To cry one’s eyes out: khóc rất nhiều
To open someone’s eyes: làm cho ai đó hiểu
With one’s eyes shut: có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng
Nguyễn Thảo
Nguồn: Vietnamnet