Lần này chúng tôi gửi tới độc giả những hình thức rút gọn thường gặp nhất trong tiếng Anh.
Nó cần rất nhiều thời gian (để làm xong).
I’ve gotta lotsa work to do.
Tôi còn rất nhiều việc phải làm.
- Innit (isn’t + it): không phải vậy à
That’s crazy, innit?
Điều đó thật điên rồi, không phải thế sao?
Innit?
Không phải vậy à?
- Ain’t (be / have + not): không/chưa
He ain’t listening.
Anh ta đang không nghe.
You ain’t my mom!
Cậu không phải là mẹ tớ đâu!
- Kinda (kind + of): kiểu như, khá là
She’s kinda cute.
Cô ấy trông khá là xinh xắn đấy.
Are you kinda mad at me?
Cậu kiểu như phát khùng với tôi phải không?
- Lemme (Let + me): để tôi
Lemme go!
Để tôi đi!
He didn’t lemme see it.
Anh ta không để tôi thấy nó.
- Outta (Out + of): (ra) khỏi/ngoài
Get outta here right now!
Đi ra khỏi đây ngay lập tức!
It was just outta reach.
Nó chỉ xa hơn tầm với chút xíu.
- I’mma (I + am + going + to): tôi sẽ/sắp
I’mma talk to him.
Tôi sắp đi nói chuyện với cậu ta.
I’mma get outta this car.
Tôi sẽ rời khỏi chiếc xe này.
- Hafta (Have + to): phải
I hafta do it.
Tôi phải làm điều đó.
I hafta go to school everyday.
Tôi ngày nào cũng phải tới trường.
- Shoulda/Coulda/Woulda (should / could / would + have): nên/có thể/sẽ
It coulda been worse.
(Thật may mắn) Nó có thể đã trở nên tệ hơn.
I shoulda never gotten married.
Tôi (lẽ ra) nên không bao giờ cưới.
He woulda a sandwich for lunch.
Anh ta muốn một chiếc xăng-uych cho bữa trưa.
- Dunno (Don’t, doesn’t know): không biết
Dunno
(Tôi) không biết.
She dunno how to do it.
Cô ta không biết phải làm nó thế nào.