Những từ tiếng Việt quen thuộc như bánh quy có nguồn gốc từ “Biscuit” hay trò chơi oẳn tù tì có nguồn gốc từ “One – two – three”.
Từ tiếng Việt | Phát âm | Từ gốc nước ngoài |
Bít tết | /biːf steɪk/ | Beefsteak |
Bánh bích quy | /ˈbɪs.kɪt/ | Biscuit |
Bia | /bɪr/ | Beer |
Kem | /kriːm/ | Cream |
Xa lát | /ˈsæl.əd/ | Salad |
Cà phê | /ˈkɑː.fi/ | Coffee |
Sô-đa | /ˈsoʊ.də/ | Soda |
Jin ( quần bò) | /dʒiːnz/ | Jeans |
Quần soóc | /ʃɔːrts/ | Shorts |
Ma-nơ-canh | /ˈmæn.ə.kɪn/ | Mannequin |
Xì căng đan | /ˈskæn.dəl/ | Scandal |
Diva (nữ ca sĩ nổi tiếng nhờ tài năng) | /ˈdiːvə/ | Diva |
Phim | /fɪlm/ | Film |
Quán ba | /bɑːr/ | Bar |
Gôn (đích đến) | /ɡoʊl/ | Goal |
chơi gôn | /ɡɑːlf/ | Golf |
Từ tiếng Việt | Phát âm | Từ gốc nước ngoài |
Sút (động từ) | /ʃuːt/ | Shoot |
Cúp | /kʌp/ | Cup |
Ten-nít | /ˈten.ɪs/ | Tennis |
Cốt | /koʊd/ | Code |
Sô-pha | /ˈsoʊ.fə/ | Sofa |
Oẳn tù tì (trò chơi) | One-two-three | |
ti vi | TV | |
VIP (nhân vật rất quan trọng) | VIP (Very important person) | |
Nhạc rốc | Rock (âm nhạc) | |
Nhạc Pop | Pop (âm nhạc) | |
Nhạc Ja | Jazz (âm nhạc) |
Huyền Trang
Nguồn: Vnexpress