Bỏ túi 20 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích khi đi xe buýt

Ở nước ngoài, xe buýt là phương tiện di chuyển khá phổ biến và nhanh chóng, dễ dàng hơn. Chuyến di lịch của bạn sẽ gặp nhiều phiền phức nếu như bạn không biết những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi đi xe buýt.

426 1 Bo Tui 20 Mau Cau Giao Tiep Tieng Anh Huu Ich Khi Di Xe Buyt

1. Khi ở bến xe buýt

– Would you tell me which bus takes me to …?

Bạn có thể nói cho tôi chuyến xe buýt nào sẽ tới …. không?

– Can you tell me where I can catch the number 08 bus, please?

Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe buýt số 08

– How often do the buses run?

Xe buýt bao lâu có 1 chuyến?

– Are these direct lines or might I need to change else where?

Xe này sẽ tới thẳng đó hay tôi phải chuyển xe khác nữa?

– Can I buy a ticket on the bus?

Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?

– That’s great. When can I expect them?

Ồ tuyệt quá. Khi nào tôi mới bắt được xe nhỉ?

 

– Please could you tell me where I can catch the route No ..?.

Tôi có thể bắt xe buýt tuyến … ở đâu?

– Does this bus go to…?

Xe bus này có tới … không?

– What’s this stop?

Đây là bến nào?

– Could you tell me where the next stop is?

Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?

– The bus comes every fifteen minutes.

Cứ 15 phút có 1 chuyến.

– How long does it take me to go to …?

Tôi sẽ mất bao nhiêu thời gian đi từ … đến…?

2. Khi trên xe

– What is the fare for that route?

Đi chặng này hết bao nhiêu vậy?

– Could you please show your commuter’s pass?

Làm ơn cho xem vé?

– Could you tell me when the bus gets to the cinema?

Anh có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến rạp chiếu phim không?

– I need to get off at …

Đâu là bến đỗ xe buýt gần nhất để tới … ?

 

3. Giao tiếp với các hành khách khác

– Excuse me, this is my stop.

Xin lỗi, đây là điểm dừng của tôi.

– May I sit here?

Tôi có thể ngồi đây không?

– I’ll stand.

Tôi sẽ đứng.

– Would you like my seat?

Bạn có muốn ngồi chỗ tôi không?

 

Bài liên quan