“Peace and quiet”, “Life and times”, “Ups and downs” là những cặp thành ngữ thường gặp trong tiếng Anh.
Cặp thành ngữ là một cặp các trạng từ, danh từ, động từ, tính từ hay giới từ được nối với nhau bởi “and”. Dưới đây là những ví dụ cụ thể.
1. Peace and quiet (yên bình, êm đềm)
Ví dụ: He sent his children to the park so that he could have some peace and quiet. (Anh ấy chở con cái ra công viên để tận hưởng chút yên bình).
2. Life and times (câu chuyện của cuộc đời ai đó, thường theo nghĩa xã hội)
Ví dụ: I’m reading a book about the life and times of Winston Churchill. It’s fascinating. (Tôi đang đọc cuốn sách về cuộc đời và hoạt động của Winston Churchill. Nó thật hấp dẫn).
3. Pros and cons (những ưu điểm và bất lợi của việc gì đó; những việc cần và chống lại việc gì đó)
Ví dụ: What are the pros and cons of capital punishment? (Lợi và bất lợi của hình phạt tử hình?)
4. Odds and sods (Odds and ends): sự tập hợp của những việc nhỏ và không quan trọng
Ví dụ: I’ve done all the important building work; I’ve just got the odds and sods left, you know, like fitting the door handles. (Tôi đã hoàn thành tất cả công việc xây dựng quan trọng; tôi chỉ còn lại những việc nhỏ, như lắp những tay nắm).
5. Hustle and bustle (nhiều hoạt động và tiếng ồn)
Ví dụ: I love the hustle and bustle of city life. I’d get bored in the countryside. (Tôi thích cuộc sống ồn ào của thành phố. Tôi cảm thấy buồn chán tại vùng ngoại ô).
6. Ups and downs (những khoảng thời gian tốt xấu, thăng trầm)
Like most married couples we’ve had our ups and downs, but life’s like that. (Giống như hầu hết các cặp vợ chồng, chúng tôi đã có những thăng trầm, nhưng cuộc sống là vậy).
Thạch Anh
Nguồn: Vnexpress