Day after day, day-to-day, day by day… có nghĩa lần lượt là hết ngày này qua ngày khác, hàng ngày, từ từ.
Day after day
Cụm từ này thường giữ vai trò trạng ngữ trong câu; mang nghĩa hết ngày này qua ngày khác, diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại (có vẻ buồn chán, không như mong muốn)
Ví dụ:
– He listens to the same song day after day. (Ông ta nghe đúng một bài hát hết ngày này đến ngày khác
– She hates doing the same work day after day. (Cô ấy chúa ghét làm một việc hết ngày này qua ngày khác)
Lưu ý: Chỉ thường dùng cụm từ day after day, không có dạng week after week, month after month hay year after year.
Day-to-day
Đây là một tính từ ghép, mang nghĩa hàng ngày (daily)
Ví dụ:
– Primary teachers have been banned from assigning pupil day-to-day homework. (Giáo viên tiểu học vừa bị cấm không được giao bài tập về nhà hàng ngày cho học sinh)
Lưu ý: Nếu muốn sử dụng “day to day” như một trạng ngữ, bạn không cần dùng gạch nối và viết đơn thuần là day to day. Cụm từ sẽ mang nghĩa theo từng ngày, tức là không có ngày nào giống ngày nào, mỗi ngày sẽ có một diễn biến khác.
Ví dụ:
– The prices of gold, dollar, and foreign currencies change from day to day. (Giá vàng, đô la và các loại ngoại tệ thay đổi theo từng ngày)
Day by day
Cụm từ thường giữ vai trò làm trạng ngữ trong câu; mang nghĩa từ từ, dần dần, qua từng ngày đều đặn (slowly and gradually)
Ví dụ:
– Day by day he became weaker. (Mỗi ngày ông cụ lại yếu dần đi).
Thạch Anh
Nguồn: Vnexpress