Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin

Dưới đây là những từ vựng cơ bản liên quan tới ngành công nghệ thông tin.

Abacus (n) – /ˈæbəkəs/: bàn tính

Abbreviation (n) -/əˌbriːviˈeɪʃn/: tóm tắt, rút gọn

Accumulator (n) – /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/: bộ đếm

Addition (n) – /əˈdɪʃn/: phép cộng

Address (n) – /əˈdres/: địa chỉ

Allocate (v) – /ˈæləkeɪt/: phân bổ

Alphabetical catalog (n) – /ˈæl.fə.bet.ɪ.kəl. ˈkæt̬.əlˌɔɡ, -ˌɑɡ/: mục lục xếp theo thứ tự chữ cái

Alphanumeric data (n) – /ˌæl.fə.nuːˈmer.ɪk.ˈdeɪ.t̬ə/: dữ liệu dạng ký tự

Analog (n) – /ˈænəlɒɡ/: tương tự

Analysis (n) – /əˈnæləsɪs/: phân tích

Appliance (n) – /əˈplaɪəns/: thiết bị, máy móc

426 Content 1 131

Application (n) – /ˌæplɪˈkeɪʃn/: ứng dụng

Appropriate (adj) – /əˈprəʊpriət/: thích ứng, tương thích

Arise (v) – /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy sinh

Arithmetic (n) – /əˈrɪθmətɪk/: số học

Authority work (n) – /əˈθɔːr.ə.t̬i. wɝːk/: công việc biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề

Available (adj) – /əˈveɪləbl/: khả dụng, sẵn có

Background (n) – /ˈbækɡraʊnd/: nền tảng, bổ trợ

Binary (adj) – /ˈbaɪnəri/: nhị phân

Broad classification (n) – /brɑːd.ˌklæs.ə.fəˈkeɪ.ʃən/: phân loại tổng quát

Capability (n) – /ˌkeɪpəˈbɪləti/: khả năng

Certification (n) – /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: giấy chứng nhận

Chain (n) – /tʃeɪn/: chuỗi

Chief source of information (n) : nguồn thông tin chính

Circuit (n) – /ˈsɜːkɪt/: mạch

Clarify (v) – /ˈklærəfaɪ/: sàng lọc

Cluster controller (n) – /ˈklʌs.tɚ.kənˈtroʊ.lɚ/: bộ điều khiển chùm/cụm

Command (n) – /kəˈmɑːnd/: ra lệnh, lệnh (trong máy tính)

Common (adj) – /ˈkɒmən/: thông dụng, công cộng

Compatible (adj) – /kəmˈpætəbl/: tương thích

Component (n) – /kəmˈpəʊnənt/: thành phần

Computer (n) – /kəmˈpjuːtə(r)/: máy tính

Computerize (v) – /kəmˈpjuːtəraɪz/: tin học hóa

Configuration (n) – /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: cấu hình

Consultant (n) – /kənˈsʌltənt/: cố vấn, chuyên viên tham vấn

Convenience (n) – /kənˈviː.ni.əns/: thích hợp

Convert (v) – /kənˈvɜːt/: chuyển đổi

Customer (n) – /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng

Data (n) – /ˈdeɪtə/: dữ liệu

Database (n) – /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu

Deal (n) – /diːl/: giao dịch

Decision (n) – /dɪˈsɪʒn/: quyết định

Thuần Thanh

Nguồn: Đại Kỷ Nguyên

Bài liên quan